Thứ Sáu, 22/11/2024 | 19:52
11:11 |
Bảng giá xe Mazda mới nhất tại Việt Nam kèm khuyến mại
Trong tháng 3/2019, Mazda Việt Nam thực hiện chương trình ưu đãi từ 25-50 triệu đồng cho khách hàng mua xe cùng quà tặng là bộ phụ kiện giá trị, áp dụng tuỳ theo từng phiên bản và mẫu xe cụ thể. Riêng mẫu xe Mazda 2 được điều chỉnh tăng giá bán thêm 5 triệu đồng.
Dưới đây là bảng giá xe Mazda mới nhất tại Việt Nam kèm khuyến mại:
Dòng xe |
Động cơ |
Công suất/ |
Giá niêm yết |
Giá bán tháng 3/2019 |
Ưu đãi |
Mazda 2 Sedan |
1.5L |
109 mã lực/141Nm |
509 |
514 |
Tặng phụ kiện |
Mazda 2 Sedan Premium |
- |
- |
559 |
564 |
Tặng phụ kiện |
Mazda2 Hatchback Premium |
- |
- |
589 |
594 |
Tặng phụ kiện |
Mazda 2 Hatchback SE |
- |
- |
599 |
604 |
Tặng phụ kiện |
Mazda 2 Hatchback SE Soul Red Crystal |
- |
- |
607 |
607 |
Tặng phụ kiện |
Mazda 2 Hatchback Premium- Soul Red Crystal |
- |
- |
597 |
602 |
Tặng phụ kiện |
Mazda 2 Sedan Premium -Soul Red Crystal |
- |
- |
567 |
572 |
Tặng phụ kiện |
Mazda3 SD 1.5L - Tiêu chuẩn |
1.5L |
110/144 |
659 |
634 |
-25 |
Mazda3 SD 1.5L - Soul Red Crystal |
- |
- |
667 |
642 |
-25 |
Mazda3 SD 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl |
- |
- |
663 |
638 |
-25 |
Mazda3 SD 2.0L - Tiêu chuẩn |
2.0L |
153/200 |
750 |
725 |
-25 |
Mazda3 SD 2.0L - Soul Red Crystal |
- |
- |
758 |
734 |
-25 |
Mazda3 SD 2.0L - Machine Grey/Snowflake White Pearl |
- |
- |
754 |
729 |
-25 |
Mazda3 SD 1.5L - Soul Red Crystal (SE) |
1.5L |
110/144 |
677 |
652 |
-25 |
Mazda3 SD 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl(SE) |
- |
- |
673 |
648 |
-25 |
Mazda3 SD 1.5L - Tiêu chuẩn (SE) |
- |
- |
669 |
644 |
-25 |
Mazda3 SD 1.5L - Soul Red Crystal |
1.5L (Ghế lái chỉnh điện) |
110/144 |
677 |
652 |
-25 |
Mazda3 SD 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl |
1.5L (Ghế lái chỉnh điện) |
110/144 |
673 |
648 |
-25 |
Mazda3 HB 1.5L - Soul Red Crystal |
1.5L |
110/144 |
697 |
672 |
-25 |
Mazda3 HB 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl |
- |
- |
693 |
668 |
-25 |
Mazda3 HB 1.5L - Tiêu chuẩn |
- |
- |
689 |
664 |
-25 |
Mazda3 HB 1.5L - Soul Red Crystal |
1.5L (Ghế lái chỉnh điện) |
110/144 |
707 |
682 |
-25 |
Mazda3 HB 1.5L - Machine Grey/Snowflake White Pearl |
- |
- |
703 |
678 |
-25 |
Mazda3 HB 1.5L - Tiêu chuẩn |
- |
- |
699 |
674 |
-25 |
Mazda6 2.0L Soul Red Crystal |
2.0L |
153/200 |
827 |
792 |
-35 |
Mazda6 2.0L Machine Grey/Snowflake White Pearl |
- |
- |
823 |
788 |
-35 |
Mazda6 2.0L tiêu chuẩn |
- |
- |
819 |
784 |
-35 |
Mazda6 2.0L Premium Soul Red Crystal |
- |
- |
907 |
872 |
-35 |
Mazda6 2.0L Premium Machine Grey/Snowflake White PearlĐỏ |
- |
- |
903 |
868 |
-35 |
Mazda6 2.0L Premium Tiêu chuẩn |
- |
- |
899 |
864 |
-35 |
Mazda6 2.5L Premium Soul Red Crystal |
2.5L |
185/250 |
1027 |
992 |
-35 |
Mazda6 2.5L Premium Machine Grey/Snowflake White Pearl |
- |
- |
1023 |
988 |
-35 |
Mazda6 2.5L Premium Tiêu chuẩn |
- |
- |
1019 |
984 |
-35 |
Mazda6 2.0L Premium Soul Red Crystal (SE) |
- |
- |
912 |
877 |
-35 |
Mazda6 2.0L Premium Machine Grey/Snowflake White Pearl (SE) |
- |
- |
908 |
873 |
-35 |
Mazda 6 FL 2.0L Premium SE tiêu chuẩn |
- |
- |
904 |
869 |
-35 |
Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Soul Red Crystal |
2.0L |
153/200 |
907 |
867 |
-40 |
Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Machine Grey/Snowflake White Pearl |
- |
- |
903 |
863 |
-40 |
Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Tiêu chuẩn |
- |
- |
899 |
859 |
-40 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Soul Red Crystal5 |
2.5L |
188/251 |
1007 |
967 |
-40 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Machine Grey/Snowflake White Pearl |
- |
- |
1003 |
963 |
-40 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Tiêu chuẩn |
- |
- |
999 |
959 |
-40 |
Mazda CX-5 2.5L AWD mới - Soul Red Crystal |
- |
- |
1027 |
987 |
-40 |
Mazda CX-5 2.5L AWD mới - Machine Grey/Snowflake White Pearl |
- |
- |
1023 |
983 |
-40 |
Mazda CX-5 2.5L AWD mới - Tiêu chuẩn |
- |
- |
1019 |
979 |
-40 |
Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Soul Red Crystal (SE) |
- |
- |
912 |
872 |
-40 |
Mazda CX-5 2.0L 2WD mới- Machine Grey/Snowflake White Pearl(SE) |
- |
- |
908 |
868 |
-40 |
Mazda CX-5 2.0L 2WD mới - Tiêu chuẩn (SE) |
- |
- |
904 |
864 |
-40 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Soul Red Crystal (SE) |
- |
- |
1012 |
972 |
-40 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD mới- Machine Grey/Snowflake White Pearl(SE) |
- |
- |
1008 |
968 |
-40 |
Mazda CX-5 2.5L 2WD mới - Tiêu chuẩn (SE) |
- |
- |
1004 |
964 |
-40 |
BT-50 4WD MT 2.2L |
2.2L |
148/375 |
620 |
570 |
-50 |
BT-50 2WD AT 2.2L |
2.2L |
- |
645 |
595 |
-50 |
BT-50 4WD AT 3.2L |
3.2L |
197/470 |
799 |
749 |
-50 |
BT-50 2.2L ATH 2WD (mới) |
2.2L |
148/375 |
699 |
649 |
-50 |
(Đơn vị giá: triệu đồng)
Chương trình ưu đãi của Mazda Việt Nam trong tháng 3/2019
Đánh giá Mazda CX-5 2108: Thiết kế nam tính, vận hành an toàn
Trang Nguyễn (forum.autodaily.vn)
Ý kiến đánh giá