Bảng Giá

Mẫu xe Ghi chú Động cơ(cc) Hộp số Công suất(Kw) Mô-men(Nm) Giá bán(VNĐ)
All-new Forester i-S 2.0L- CVT
All-new Forester i-S 2.0L- CVT
Nhập khẩu 2.0 H4 CVT 156/6000 196/4000 1.053.000.000
All-new Forester i-S 2.0L  - CVT (đã trang bị camera 360)
All-new Forester i-S 2.0L - CVT (đã trang bị camera 360)
CBU 2.5L CVT 156/6000 196/4000 1.072.000.000
Outback i-S 2.5L - CVT (Eyesight)
Outback i-S 2.5L - CVT (Eyesight)
CBU 2.5L CVT 175/5800 235/4000 1.688.000.000
All-new Forester iL 2.0L- CVT
All-new Forester iL 2.0L- CVT
CBU 2.0L CVT 156/6000 196/4000 963.000.000
All-new Forester i-S 2.0L  - CVT (Eyesight) đã trang bị camera 360
All-new Forester i-S 2.0L - CVT (Eyesight) đã trang bị camera 360
CBU 2.5L CVT 156/6000 196/4000 1.142.000.000
All-new Forester iL 2.0L- CVT (đã trang bị camera 360)
All-new Forester iL 2.0L- CVT (đã trang bị camera 360)
CBU 2.0L CVT 156/6000 156/4600 982.000.000