Thứ Sáu, 22/11/2024 | 10:44
18:07 |
Chênh nhau 45 triệu đồng, đâu là sự khác biệt giữa 2 phiên bản của Honda HR-V 2022?
Tại thị trường Việt Nam, Honda HR-V 2022 được bán ra với 2 phiên bản L và RS đi kèm giá bán lần lượt 826 triệu và 871 triệu đồng. Với mức chênh lệch 45 triệu đồng, câu hỏi mà không ít người dùng có nhu cầu đặt mua xe lúc này là phiên bản L và RS có gì khác biệt?
Trước hết, điểm chung của cả 2 phiên bản L và RS của Honda HR-V 2022 là đều có chung kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.385 x 1.790 x 1.590 (mm), chiều dài cơ sở 2.610 mm, khoảng sáng gầm xe 181 mm.
Honda HR-V 2022
Ngoài ra, cả hai bản của HR-V mới đều được trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất cực đại lên đến 174 Hp ở vòng tua 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại lên đến 240 Nm tại dải vòng tua 1.700 - 4.500 vòng/phút.
Trong khi đó, sự khác biệt được thể hiện qua các trang bị ngoại, nội thất và an toàn.
1. Trang bị ngoại thất
Danh mục |
Honda HR-V L |
Honda HR-V RS |
Đèn pha |
LED |
LED |
Đèn chạy đuổi |
Không |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
Đèn pha tự động |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
LED |
LED |
Dải đèn LED đuôi xe |
Màu đỏ |
Màu trắng |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Có |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có |
Có |
Ống xả kép |
Có |
Có |
La-zăng |
Hợp kim 17 inch |
Hợp kim 18 inch |
2. Trang bị nội thất
Danh mục |
Honda HR-V L |
Honda HR-V RS |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital 7 inch |
Digital 7 inch |
Chất liệu ghế |
Bọc da màu đen |
Bọc da màu đen, chỉ đỏ |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
8 hướng |
Hàng ghế sau gập 3 chế độ (magic seat) |
Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Có |
Có |
Khởi động từ xa |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Honda Connect |
Không |
Có |
Màn hình giải trí |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
8 loa |
Hệ thống điều hòa tự động |
1 vùng |
2 vùng |
Hệ thống điều chỉnh hướng gió |
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
3. An toàn
Danh mục |
Honda HR-V L |
Honda HR-V RS |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda Sensing |
Có |
Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (Lanewatch) |
Không |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hệ thống ABS, EBD |
Có |
Có |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (VGR) |
Không |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Có |
Camera lùi |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Túi khí rèm hai bên |
Không |
Có |
Trang Nguyễn (forum.autodaily.vn)
Ý kiến đánh giá