Thứ Tư, 09/10/2024 | 07:10
08:25 |
Cùng tầm giá 660 triệu, chọn Honda BR-V G hay Mitsubishi Xpander Premium?
Honda BR-V vừa ra mắt hồi đầu tháng 7 vừa qua càng làm phân khúc MPV “nóng” hơn, trong đó chịu sức cạnh tranh lớn nhất là “ông vua” phân khúc Mitsubishi Xpander.
Phân khúc MPV ở nước ta vốn sôi động từ năm 2022 khi hai mẫu xe Hàn Quốc là Hyundai Stargazer và Kia Carens gia nhập. Tuy nhiên, mẫu Honda BR-V vừa ra mắt hôm 4/7 vừa qua tiếp tục khiến nhiều đối thủ trong phân khúc phải dè chừng khi trang bị nhiều tiện nghi, hiệu năng ấn tượng và thiết kế bắt mắt.
Bài viết tổng hợp này sẽ đưa ra một số đánh giá, so sánh khách quan giúp bạn đọc có được lựa chọn đúng đắn trước khi chọn mua xe, cụ thể là hai mẫu xe “kình địch” Honda BR-V bản G và Mitsubishi Xpander Premium 2023.
1. Giá bán
|
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander Premium |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
661 |
658 |
2. Kích thước
Kích thước của Mitsubishi Xpander vượt trội hơn BR-V khi chiều dài cơ sở và chiều cao lớn hơn đáng kể. Điều này mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn, giúp người ngồi cảm thấy thoải mái khi di chuyển đường dài. Cùng với đó, khoảng sáng gầm cao giúp Xpander dễ vận hành hơn ở những địa hình không bằng phẳng.
Kích thước (mm) |
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander Premium |
Chiều dài |
4.490 |
4.595 |
Chiều rộng |
1.780 |
1.750 |
Chiều cao |
1.685 |
1.750 |
Chiều dài cơ sở |
2.700 |
2.775 |
Khoảng sáng gầm |
207 |
225 |
3. Ngoại thất và trang bị
Về ngoại thất, Honda BR-V mang thiết kế hướng đến tệp khách hàng mua xe phục vụ gia đình nhiều hơn do kiểu dáng hiện đại, trẻ trung và không kém phần thể thao nhờ đường nét góc cạnh, gân guốc. Bản tiêu chuẩn cũng đã trang bị đèn chiếu sáng LED kèm chức năng thích ứng tự động, nhưng không có đèn sương mù.
Thiết kế trên Mitsubishi Xpander cũng là một phần lý do giúp mẫu xe này được ưa chuộng tại Việt Nam, song phiên bản này đã quá phổ thông thay vì “phá cách” như SUV của bản Cross dành cho khách hàng không thích mác “xe dịch vụ”.
Thiết kế trên Mitsubishi Xpander cũng là một phần lý do giúp mẫu xe này được ưa chuộng tại Việt Nam, song phiên bản này đã quá phổ thông thay vì “phá cách” như SUV của bản Cross dành cho khách hàng không thích mác “xe dịch vụ”.
|
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander Premium |
Đèn chiếu sáng |
LED |
LED Projector |
Đèntrước tự động bật/tắt |
Có |
Không |
Đèn pha thích ứng tự động |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, báo rẽ |
Mâm |
17 inch |
17 inch |
Lốp |
215/55 |
205/55 |
4. Nội thất và tiện nghi
Nội thất Mitsubishi Xpander 2023
Nội thất Honda BR-V 2023
Thiết kế nội thất của Mitsubishi Xpander có lẽ phù hợp hơn với thị hiếu người tiêu dùng Việt Nam ngày nay, khi táp-lô hướng đến sự đơn giản. Khá đáng tiếc khi bản tiêu chuẩn của Honda BR-V vẫn dùng ghế bọc nỉ. Ngoài ra, Xpander được đánh giá cao hơn khi trang bị phanh tay điện tử và Auto Hold, trong khi cả hai phiên bản của BR-V đều không có. Tuy nhiên, mẫu xe nhà Honda lại bổ sung thêm tính năng điều khiển bằng giọng nói.
|
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander Premium |
Màn hình trung tâm |
7 inch |
9 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Có |
Có |
Bảng đồng hồ |
Analog + LCD |
Analog + LCD |
Hệ thống điều hòa tự động |
Không |
Không |
Vật liệu bọc ghế |
Nỉ |
Da |
Phanh tay điện tử |
Không |
Có |
Giữ phanh tự động |
Không |
Có |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Không |
5. Động cơ và tiêu hao nhiên liệu
Hiệu năng của hai cỗ máy 1.5L đến từ hai mẫu xe Nhật Bản có sự chênh lệch. Honda vốn được biết đến là thương hiệu cho cảm giác lái tốt, với công suất lớn hơn cũng giúp xe có sức tải tốt hơn khi chở đủ 7 người. Ngoài ra, mức tiêu hao nhiên liệu của BR-V đang được đánh giá cao khi thấp hơn đáng kể dù cho hiệu năng tốt hơn.
|
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander Premium |
Loại động cơ |
1.5 lít hút khí tự nhiên |
1.5 lít hút khí tự nhiên |
Công suất |
119 mã lực |
103 mã lực |
Mô-men xoắn |
145 Nm |
141 Nm |
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT |
Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Mức độ tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) |
|
|
Đô thị |
7,6 |
8,6 |
Hỗn hợp |
6,4 |
7,1 |
Ngoài đô thị |
5,6 |
6,2 |
6. Công nghệ an toàn và hỗ trợ người lái
Với số tiền 661 triệu đồng, Honda BR-V tạo nên sự khác biệt trong phân khúc khi trang bị Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING, với hàng loạt công nghệ giúp người lái vận hành xe an toàn hơn. Đây là điểm cộng lớn giữa bản tiêu chuẩn của BR-V và Xpander bản cao cấp nhất, trong khi Xpander chỉ có một số tính năng cơ bản và ít túi khí hơn.
|
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander Premium |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Không |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Phanh giảm thiểu va chạm |
Có |
Không |
Giảm thiểu lệch làn đường |
Có |
Không |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Không |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
Có |
Không |
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Số lượng túi khí |
4 |
2 |
7. Tổng kết
Nếu phải bỏ ra số tiền quanh mức 660 triệu chưa gồm chi phí lăn bánh, người tiêu dùng sẽ khá đắn đo trước hai mẫu MPV này khi cả hai đều là xe Nhật, được đánh giá cao về độ bền bỉ. Tùy theo nhu cầu, sở thích và quan điểm cá nhân, mỗi người sẽ có lựa chọn khác nhau.
Xpander bản cao cấp sẽ có nhiều trang bị tốt hơn bên trong nội thất, đi kèm kích thước lớn và tính thanh khoản cao. BR-V nhiều công nghệ an toàn và hiệu năng cũng như mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn cũng là một lựa chọn xứng đáng ở tầm giá này.
Tiến Dũng (forum.autodaily.vn)
Ý kiến đánh giá